--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ melon tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
miscalculate
:
tính sai, tính nhầm
+
catchup
:
(như) ketchup
+
sớt
:
to share, to pour to divide
+
cerebrospinal
:
thuộc, hoặc liên quan tới não và tủy sống, thuộc não tủycerebrospinal fluiddịch não tủy
+
dicotyledonae
:
lớp hai lá mầm